|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trung thà nh
adj loyal, faithful
| [trung thà nh] | | | loyal to...; faithful to...; true to... | | | ThỠtrung thà nh với ai | | To swear/pledge loyalty to somebody; To swear allegiance to somebody | | | ThỠsẽ trung thà nh với nhau | | To swear/vow to be faithful to each other |
|
|
|
|